![](img/dict/02C013DD.png) | [ô nhiễm] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to be contaminated/infected/poluted |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sông ngòi bị ô nhiễm vì chất thải độc hại |
| The rivers are polluted with toxic waste |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Mexico khét tiếng là một trong những thà nh phố ô nhiễm nhất thế giới |
| Mexico City is notorious for being one of the world's most polluted cities |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | pollution |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sá»± ô nhiá»…m môi trÆ°á»ng |
| Pollution of environment; environmental pollution |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các chuyên gia đang cố gắng xác định nguyên nhân gây ô nhiễm |
| Experts are trying to identify the source of the pollution |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Tác nhân gây ô nhiễm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Pollutant |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Má»™t sản phẩm không là m ô nhiá»…m môi trÆ°á»ng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | An environment-friendly product |